|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắng mưa
| [nắng mưa] | | | Life's hardships. | | | rain and shine | | | nắng mưa thui thủi quê người một thân (truyện Kiều) | | she'll line lone days with strangers, rain or shine |
Life's hardships. "Nắng mưa thui thủi quê người một thân " (Nguyễn Du) To face alone the life's hardships in a strange land
|
|
|
|